Từ "gà gáy" trong tiếng Việt có nghĩa là âm thanh mà con gà đực phát ra, thường được gọi là "gáy". Gà gáy thường xảy ra vào sáng sớm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Âm thanh này rất đặc trưng và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống nông thôn ở Việt Nam.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mỗi sáng, tôi thường thức dậy khi nghe gà gáy."
Câu nâng cao: "Tiếng gà gáy vang vọng trong sương sớm, đánh thức cả làng."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Gà gáy có thể được dùng để chỉ sự khởi đầu của một ngày mới, như trong câu "Dậy từ gà gáy" nghĩa là dậy sớm.
Ngoài ra, "gà gáy" cũng có thể được dùng trong những câu chuyện dân gian hoặc bài thơ để thể hiện sự bình yên của cuộc sống nông thôn.
Biến thể của từ:
Gà trống: Là con gà đực, thường được liên kết với hành động gáy.
Gáy: Là động từ chỉ hành động phát ra âm thanh của gà.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gáy: Từ này có thể được sử dụng một cách riêng biệt để chỉ âm thanh mà không cần nhắc đến con gà cụ thể.
Tiếng gà: Có thể dùng để chỉ âm thanh của gà nói chung, không chỉ riêng cho gà gáy.
Liên quan:
Dậy sớm: Hành động thức dậy vào buổi sáng, thường liên quan đến tiếng gà gáy.
Sáng sớm: Thời điểm trong ngày khi gà thường gáy nhiều nhất.
Chú ý: