Characters remaining: 500/500
Translation

gà gáy

Academic
Friendly

Từ "gà gáy" trong tiếng Việt có nghĩaâm thanh con đực phát ra, thường được gọi là "gáy". Gà gáy thường xảy ra vào sáng sớm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Âm thanh này rất đặc trưng một phần không thể thiếu trong cuộc sống nông thôn ở Việt Nam.

Định nghĩa:
  • Gà gáy: hành động của con đực phát ra âm thanh, thường để đánh dấu thời gian hoặc để thể hiện sự lãnh thổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mỗi sáng, tôi thường thức dậy khi nghe gà gáy."
  2. Câu nâng cao: "Tiếng gà gáy vang vọng trong sương sớm, đánh thức cả làng."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Gà gáy có thể được dùng để chỉ sự khởi đầu của một ngày mới, như trong câu "Dậy từ gà gáy" nghĩa là dậy sớm.
  • Ngoài ra, "gà gáy" cũng có thể được dùng trong những câu chuyện dân gian hoặc bài thơ để thể hiện sự bình yên của cuộc sống nông thôn.
Biến thể của từ:
  • Gà trống: con đực, thường được liên kết với hành động gáy.
  • Gáy: động từ chỉ hành động phát ra âm thanh của .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gáy: Từ này có thể được sử dụng một cách riêng biệt để chỉ âm thanh không cần nhắc đến con cụ thể.
  • Tiếng : Có thể dùng để chỉ âm thanh của nói chung, không chỉ riêng cho gà gáy.
Liên quan:
  • Dậy sớm: Hành động thức dậy vào buổi sáng, thường liên quan đến tiếng gà gáy.
  • Sáng sớm: Thời điểm trong ngày khi thường gáy nhiều nhất.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "gà gáy" các âm thanh khác có thể phát ra, như " kêu" hay " đẻ", chúng có nghĩa khác nhau.
  1. d. Lúc gần sáng: Dậy từ gà gáy.

Comments and discussion on the word "gà gáy"